Có 2 kết quả:
排难解纷 pái nàn jiě fēn ㄆㄞˊ ㄋㄢˋ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄣ • 排難解紛 pái nàn jiě fēn ㄆㄞˊ ㄋㄢˋ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄣ
pái nàn jiě fēn ㄆㄞˊ ㄋㄢˋ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to remove perils and solve disputes (idiom); to reconcile differences
Bình luận 0
pái nàn jiě fēn ㄆㄞˊ ㄋㄢˋ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to remove perils and solve disputes (idiom); to reconcile differences
Bình luận 0