Có 2 kết quả:

排难解纷 pái nàn jiě fēn ㄆㄞˊ ㄋㄢˋ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄣ排難解紛 pái nàn jiě fēn ㄆㄞˊ ㄋㄢˋ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to remove perils and solve disputes (idiom); to reconcile differences

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to remove perils and solve disputes (idiom); to reconcile differences

Bình luận 0